Có 2 kết quả:

阿普吐龍 ā pǔ tǔ lóng ㄆㄨˇ ㄊㄨˇ ㄌㄨㄥˊ阿普吐龙 ā pǔ tǔ lóng ㄆㄨˇ ㄊㄨˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) apatosaurus
(2) former name: brontosaurus
(3) also called 雷龍|雷龙[lei2 long2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) apatosaurus
(2) former name: brontosaurus
(3) also called 雷龍|雷龙[lei2 long2]

Bình luận 0